| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Thế giới mới
|
3
|
40400
|
| 2 |
Dạy và học trong nhà trường
|
17
|
0
|
| 3 |
Văn học và tuổi trẻ
|
21
|
286000
|
| 4 |
Sách-Thư viện & thiết bị giáo dục
|
24
|
162000
|
| 5 |
khoa học giáo dục
|
36
|
699000
|
| 6 |
Dạy và học ngày nay
|
38
|
825000
|
| 7 |
Tạp chí Thiết bị giáo dục
|
39
|
855000
|
| 8 |
sách Hồ Chí Minh
|
50
|
1409000
|
| 9 |
Tạp chí giáo dục
|
64
|
1436000
|
| 10 |
Toán học và tuổi trẻ
|
65
|
877000
|
| 11 |
sách pháp luật
|
68
|
4189000
|
| 12 |
sách thiếu nhi
|
69
|
1984610
|
| 13 |
Vật lý & tuổi trẻ
|
76
|
1044800
|
| 14 |
sách tham khảo lớp 7
|
94
|
1569000
|
| 15 |
sách tham khảo lớp 9
|
95
|
2271700
|
| 16 |
sách nghiệp vụ lớp 6
|
95
|
1467500
|
| 17 |
sách nghiệp vụ lớp 7
|
97
|
1570200
|
| 18 |
sách tham khảo lớp 6
|
105
|
1546100
|
| 19 |
sách nghiệp vụ lớp 9
|
109
|
1417800
|
| 20 |
sách nghiệp vụ lớp 8
|
148
|
2805500
|
| 21 |
sách tham khảo lớp 8
|
155
|
3096700
|
| 22 |
Toán tuổi thơ 2
|
322
|
3482000
|
| 23 |
sách nghiệp vụ chung
|
367
|
4070300
|
| 24 |
sách giáo khoa lớp 6
|
380
|
2879600
|
| 25 |
sách giáo khoa lớp 8
|
399
|
3566400
|
| 26 |
sách tham khảo chung
|
463
|
14668900
|
| 27 |
sách giáo khoa lớp 9
|
497
|
3577500
|
| 28 |
sách giáo khoa lớp 7
|
552
|
3489400
|
| |
TỔNG
|
4448
|
65286410
|