| Stt | Giáo viên dạy | Môn học | Tên lớp | Tg | Điểm M | Điểm 15' | Điểm 45' | Điểm HK |
| 1 | Trương Thị Lan Phương | Âm nhạc | 6A | 42 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 2 | Trương Thị Lan Phương | Âm nhạc | 6B | 34 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 3 | Trương Thị Lan Phương | Âm nhạc | 6C | 33 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 4 | Trương Thị Lan Phương | Âm nhạc | 6D | 34 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 5 | Trương Thị Lan Phương | Âm nhạc | 7A | 43 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 6 | Trương Thị Lan Phương | Âm nhạc | 7B | 40 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 7 | Trương Thị Lan Phương | Âm nhạc | 7C | 40 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 8 | Trương Thị Lan Phương | Âm nhạc | 8A | 42 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 9 | Trương Thị Lan Phương | Âm nhạc | 8B | 38 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 10 | Trương Thị Lan Phương | Âm nhạc | 8C | 38 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 11 | Nguyễn Thị Minh Điệp | Công nghệ | 6A | 42 | 1 | 2 | 2 | 1 |
| 12 | Nguyễn Thị Minh Điệp | Công nghệ | 6B | 34 | 1 | 2 | 2 | 1 |
| 13 | Nguyễn Thị Minh Điệp | Công nghệ | 6C | 33 | 1 | 2 | 2 | 1 |
| 14 | Nguyễn Thị Minh Điệp | Công nghệ | 6D | 34 | 1 | 2 | 2 | 1 |
| 15 | Nguyễn Thị Minh Điệp | Công nghệ | 7A | 43 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 16 | Nguyễn Thị Minh Điệp | Công nghệ | 7B | 40 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 17 | Nguyễn Thị Minh Điệp | Công nghệ | 7C | 40 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 18 | Nguyễn Thị Minh Điệp | Công nghệ | 8A | 42 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 19 | Nguyễn Thị Minh Điệp | Công nghệ | 8B | 38 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 20 | Nguyễn Thị Minh Điệp | Công nghệ | 8C | 38 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 21 | Nguyễn Thị Minh Điệp | Công nghệ | 9A | 37 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 22 | Nguyễn Thị Minh Điệp | Công nghệ | 9B | 31 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 23 | Nguyễn Thị Minh Điệp | Công nghệ | 9C | 32 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 24 | Nguyễn Thị Vân | Địa lí | 6A | 42 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 25 | Nguyễn Thị Vân | Địa lí | 6B | 34 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 26 | Nguyễn Thị Vân | Địa lí | 6C | 33 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 27 | Nguyễn Thị Vân | Địa lí | 6D | 34 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 28 | Nguyễn Thị Vân | Địa lí | 7A | 43 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 29 | Nguyễn Thị Vân | Địa lí | 7B | 40 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 30 | Nguyễn Thị Vân | Địa lí | 7C | 40 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 31 | Nguyễn Thị Vân | Địa lí | 8A | 42 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 32 | Nguyễn Thị Vân | Địa lí | 8B | 38 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 33 | Nguyễn Thị Vân | Địa lí | 8C | 38 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 34 | Nguyễn Thị Vân | Địa lí | 9A | 37 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 35 | Nguyễn Thị Vân | Địa lí | 9B | 31 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 36 | Nguyễn Thị Vân | Địa lí | 9C | 32 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 37 | Ngô Thị Dịu | Gdcd | 6A | 42 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 38 | Ngô Thị Dịu | Gdcd | 6B | 34 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 39 | Đinh Thị Thư | Gdcd | 6B | 34 | | | | |
| 40 | Đinh Thị Thư | Gdcd | 6C | 33 | | | | |
| 41 | Ngô Thị Dịu | Gdcd | 6C | 33 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 42 | Ngô Thị Dịu | Gdcd | 6D | 34 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 43 | Đinh Thị Thư | Gdcd | 6D | 34 | | | | |
| 44 | Ngô Thị Dịu | Gdcd | 7A | 43 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 45 | Ngô Thị Dịu | Gdcd | 7B | 40 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 46 | Ngô Thị Dịu | Gdcd | 7C | 40 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 47 | Ngô Thị Dịu | Gdcd | 8A | 42 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 48 | Ngô Thị Dịu | Gdcd | 8B | 38 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 49 | Ngô Thị Dịu | Gdcd | 8C | 38 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 50 | Ngô Thị Dịu | Gdcd | 9A | 37 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 51 | Ngô Thị Dịu | Gdcd | 9B | 31 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 52 | Ngô Thị Dịu | Gdcd | 9C | 32 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 53 | Hoàng Thị Vân | Hóa học | 8A | 42 | 1 | 2 | 3 | 1 |
| 54 | Hoàng Thị Vân | Hóa học | 8B | 38 | 1 | 2 | 3 | 1 |
| 55 | Hoàng Thị Vân | Hóa học | 8C | 38 | 1 | 2 | 3 | 1 |
| 56 | Hoàng Thị Vân | Hóa học | 9A | 37 | 1 | 2 | 3 | 1 |
| 57 | Hoàng Thị Vân | Hóa học | 9B | 31 | 1 | 2 | 3 | 1 |
| 58 | Hoàng Thị Vân | Hóa học | 9C | 32 | 1 | 2 | 3 | 1 |
| 59 | Nguyễn Thị Mai | Lịch sử | 6A | 42 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 60 | Nguyễn Thị Mai | Lịch sử | 6B | 34 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 61 | Nguyễn Thị Mai | Lịch sử | 6C | 33 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 62 | Nguyễn Thị Mai | Lịch sử | 6D | 34 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 63 | Nguyễn Thị Mai | Lịch sử | 7A | 43 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 64 | Nguyễn Thị Mai | Lịch sử | 7B | 40 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 65 | Nguyễn Thị Mai | Lịch sử | 7C | 40 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 66 | Nguyễn Thị Mai | Lịch sử | 8A | 42 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 67 | Ngô Thị Dịu | Lịch sử | 8B | 38 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 68 | Ngô Thị Dịu | Lịch sử | 8C | 38 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 69 | Nguyễn Thị Mai | Lịch sử | 9A | 37 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 70 | Nguyễn Thị Mai | Lịch sử | 9B | 31 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 71 | Nguyễn Thị Mai | Lịch sử | 9C | 32 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 72 | Đinh Thị Thư | Mĩ thuật | 6A | 42 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 73 | Đinh Thị Thư | Mĩ thuật | 6B | 34 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 74 | Đinh Thị Thư | Mĩ thuật | 6C | 33 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 75 | Đinh Thị Thư | Mĩ thuật | 6D | 34 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 76 | Đinh Thị Thư | Mĩ thuật | 7A | 43 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 77 | Đinh Thị Thư | Mĩ thuật | 7B | 40 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 78 | Đinh Thị Thư | Mĩ thuật | 7C | 40 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 79 | Đinh Thị Thư | Mĩ thuật | 8A | 42 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 80 | Đinh Thị Thư | Mĩ thuật | 8B | 38 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 81 | Đinh Thị Thư | Mĩ thuật | 8C | 38 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 82 | Đinh Thị Thư | Mĩ thuật | 9A | 37 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 83 | Đinh Thị Thư | Mĩ thuật | 9B | 31 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 84 | Đinh Thị Thư | Mĩ thuật | 9C | 32 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 85 | Nguyễn Thành Văn | Ngoại ngữ | 6A | 42 | 2 | 2 | 2 | 1 |
| 86 | Nguyễn Thành Văn | Ngoại ngữ | 6B | 34 | 2 | 2 | 2 | 1 |
| 87 | Nguyễn Thành Văn | Ngoại ngữ | 6C | 33 | 2 | 2 | 2 | 1 |
| 88 | Nguyễn Thành Văn | Ngoại ngữ | 6D | 34 | 2 | 2 | 2 | 1 |
| 89 | Nguyễn Thành Văn | Ngoại ngữ | 7A | 43 | 2 | 2 | 2 | 1 |
| 90 | Nguyễn Thành Văn | Ngoại ngữ | 7B | 40 | 2 | 2 | 2 | 1 |
| 91 | Nguyễn Thành Văn | Ngoại ngữ | 7C | 40 | 2 | 2 | 2 | 1 |
| 92 | Trương Thị Linh | Ngoại ngữ | 8A | 42 | 2 | 2 | 2 | 1 |
| 93 | Trương Thị Linh | Ngoại ngữ | 8B | 38 | 2 | 2 | 2 | 1 |
| 94 | Trương Thị Linh | Ngoại ngữ | 8C | 38 | 2 | 2 | 2 | 1 |
| 95 | Trương Thị Linh | Ngoại ngữ | 9A | 37 | 2 | 2 | 2 | 1 |
| 96 | Trương Thị Linh | Ngoại ngữ | 9B | 31 | 2 | 2 | 2 | 1 |
| 97 | Trương Thị Linh | Ngoại ngữ | 9C | 32 | 2 | 2 | 2 | 1 |
| 98 | Hoàng Thị Thủy | Ngữ văn | 6A | 42 | 2 | 4 | 5 | 1 |
| 99 | Hoàng Thị Thủy | Ngữ văn | 6B | 34 | 2 | 4 | 5 | 1 |
| 100 | Hoàng Thị Thủy | Ngữ văn | 6C | 33 | 2 | 4 | 5 | 1 |
| 101 | Nguyễn Văn Cảnh | Ngữ văn | 6D | 34 | 2 | 4 | 5 | 1 |
| 102 | Trương Thị Hằng | Ngữ văn | 7A | 43 | 2 | 4 | 5 | 1 |
| 103 | Trương Thị Hằng | Ngữ văn | 7B | 40 | 2 | 4 | 5 | 1 |
| 104 | Trương Thị Hằng | Ngữ văn | 7C | 40 | 2 | 4 | 5 | 1 |
| 105 | Tiêu Thị Hương Giang | Ngữ văn | 8A | 42 | 2 | 4 | 5 | 1 |
| 106 | Phạm Thị Thanh Nhàn | Ngữ văn | 8B | 38 | 2 | 4 | 5 | 1 |
| 107 | Tiêu Thị Hương Giang | Ngữ văn | 8C | 38 | 2 | 4 | 5 | 1 |
| 108 | Phạm Thị Thanh Nhàn | Ngữ văn | 9A | 37 | 2 | 4 | 6 | 1 |
| 109 | Tiêu Thị Hương Giang | Ngữ văn | 9B | 31 | 2 | 4 | 6 | 1 |
| 110 | Phạm Thị Thanh Nhàn | Ngữ văn | 9C | 32 | 2 | 4 | 6 | 1 |
| 111 | Phạm Thị Thúy | Sinh học | 6A | 42 | 1 | 3 | 1 | 1 |
| 112 | Phạm Thị Thúy | Sinh học | 6B | 34 | 1 | 3 | 1 | 1 |
| 113 | Phạm Thị Thúy | Sinh học | 6C | 33 | 1 | 3 | 1 | 1 |
| 114 | Phạm Thị Thúy | Sinh học | 6D | 34 | 1 | 3 | 1 | 1 |
| 115 | Phạm Thị Thúy | Sinh học | 7A | 43 | 1 | 3 | 1 | 1 |
| 116 | Phạm Thị Thúy | Sinh học | 7B | 40 | 1 | 3 | 1 | 1 |
| 117 | Phạm Thị Thúy | Sinh học | 7C | 40 | 1 | 3 | 1 | 1 |
| 118 | Đoàn Quỳnh Trang | Sinh học | 8A | 42 | 1 | 3 | 1 | 1 |
| 119 | Đoàn Quỳnh Trang | Sinh học | 8B | 38 | 1 | 3 | 1 | 1 |
| 120 | Đoàn Quỳnh Trang | Sinh học | 8C | 38 | 1 | 3 | 1 | 1 |
| 121 | Đoàn Quỳnh Trang | Sinh học | 9A | 37 | 1 | 3 | 1 | 1 |
| 122 | Đoàn Quỳnh Trang | Sinh học | 9B | 31 | 1 | 3 | 1 | 1 |
| 123 | Đoàn Quỳnh Trang | Sinh học | 9C | 32 | 1 | 3 | 1 | 1 |
| 124 | Nguyễn Thị Hiền | Thể dục | 6A | 42 | 1 | 2 | 2 | 1 |
| 125 | Nguyễn Thị Hiền | Thể dục | 6B | 34 | 1 | 2 | 2 | 1 |
| 126 | Nguyễn Thị Hiền | Thể dục | 6C | 33 | 1 | 2 | 2 | 1 |
| 127 | Nguyễn Thị Hiền | Thể dục | 6D | 34 | 1 | 2 | 2 | 1 |
| 128 | Phạm Thị Thúy | Thể dục | 7A | 43 | 1 | 2 | 2 | 1 |
| 129 | Phạm Thị Thúy | Thể dục | 7B | 40 | 1 | 2 | 2 | 1 |
| 130 | Hoàng Thị Vân | Thể dục | 7C | 40 | 1 | 2 | 2 | 1 |
| 131 | Nguyễn Thị Hiền | Thể dục | 8A | 42 | 1 | 2 | 2 | 1 |
| 132 | Nguyễn Thị Hiền | Thể dục | 8B | 38 | 1 | 2 | 2 | 1 |
| 133 | Nguyễn Thị Hiền | Thể dục | 8C | 38 | 1 | 2 | 2 | 1 |
| 134 | Nguyễn Thị Hiền | Thể dục | 9A | 37 | 1 | 2 | 2 | 1 |
| 135 | Nguyễn Thị Hiền | Thể dục | 9B | 31 | 1 | 2 | 2 | 1 |
| 136 | Nguyễn Thị Hiền | Thể dục | 9C | 32 | 1 | 2 | 2 | 1 |
| 137 | Phạm Thanh Hoa | Toán | 6A | 42 | 2 | 4 | 3 | 1 |
| 138 | Phạm Thanh Hoa | Toán | 6B | 34 | 2 | 4 | 3 | 1 |
| 139 | Phạm Thanh Hoa | Toán | 6C | 33 | 2 | 4 | 3 | 1 |
| 140 | Đoàn Quỳnh Trang | Toán | 6D | 34 | 2 | 4 | 3 | 1 |
| 141 | Nguyễn Thị Thắng | Toán | 7A | 43 | 2 | 4 | 3 | 1 |
| 142 | Nguyễn Thị Thắng | Toán | 7B | 40 | 2 | 4 | 3 | 1 |
| 143 | Nguyễn Thị Thắng | Toán | 7C | 40 | 2 | 4 | 3 | 1 |
| 144 | Nguyễn Thùy Nhi | Toán | 8A | 42 | 2 | 4 | 3 | 1 |
| 145 | Phạm Thị Huyền Trang | Toán | 8B | 38 | 2 | 4 | 3 | 1 |
| 146 | Nguyễn Thùy Nhi | Toán | 8C | 38 | 2 | 4 | 3 | 1 |
| 147 | Phạm Thị Huyền Trang | Toán | 9A | 37 | 2 | 4 | 3 | 1 |
| 148 | Nguyễn Thùy Nhi | Toán | 9B | 31 | 2 | 4 | 3 | 1 |
| 149 | Phạm Thị Huyền Trang | Toán | 9C | 32 | 2 | 4 | 3 | 1 |
| 150 | Tiêu Văn Hải | Tự chọn | 6A | | | | | |
| 151 | Hoàng Thị Thủy | Tự chọn | 6A | | | | | |
| 152 | Hoàng Thị Thủy | Tự chọn | 6B | | | | | |
| 153 | Tiêu Văn Hải | Tự chọn | 6B | | | | | |
| 154 | Tiêu Văn Hải | Tự chọn | 6C | | | | | |
| 155 | Hoàng Thị Thủy | Tự chọn | 6C | | | | | |
| 156 | Nguyễn Văn Cảnh | Tự chọn | 6D | | | | | |
| 157 | Tiêu Văn Hải | Tự chọn | 6D | | | | | |
| 158 | Trương Thị Hằng | Tự chọn | 7A | | | | | |
| 159 | Nguyễn Thị Thắng | Tự chọn | 7A | | | | | |
| 160 | Nguyễn Thị Thắng | Tự chọn | 7B | | | | | |
| 161 | Trương Thị Hằng | Tự chọn | 7B | | | | | |
| 162 | Trương Thị Hằng | Tự chọn | 7C | | | | | |
| 163 | Nguyễn Thị Thắng | Tự chọn | 7C | | | | | |
| 164 | Nguyễn Thị Thắng | Tự chọn | 8A | | | | | |
| 165 | Hoàng Thị Thủy | Tự chọn | 8A | | | | | |
| 166 | Hoàng Thị Thủy | Tự chọn | 8B | | | | | |
| 167 | Phạm Thị Huyền Trang | Tự chọn | 8B | | | | | |
| 168 | Phạm Thị Huyền Trang | Tự chọn | 8C | | | | | |
| 169 | Hoàng Thị Thủy | Tự chọn | 8C | | | | | |
| 170 | Tiêu Thị Hương Giang | Tự chọn | 9A | | | | | |
| 171 | Phạm Thị Huyền Trang | Tự chọn | 9A | | | | | |
| 172 | Phạm Thị Huyền Trang | Tự chọn | 9B | | | | | |
| 173 | Tiêu Thị Hương Giang | Tự chọn | 9B | | | | | |
| 174 | Tiêu Thị Hương Giang | Tự chọn | 9C | | | | | |
| 175 | Phạm Thị Huyền Trang | Tự chọn | 9C | | | | | |
| 176 | Phạm Thanh Hoa | Vật lí | 6A | 42 | 1 | 1 | 2 | 1 |
| 177 | Phạm Thanh Hoa | Vật lí | 6B | 34 | 1 | 1 | 2 | 1 |
| 178 | Phạm Thanh Hoa | Vật lí | 6C | 33 | 1 | 1 | 2 | 1 |
| 179 | Phạm Thanh Hoa | Vật lí | 6D | 34 | 1 | 1 | 2 | 1 |
| 180 | Nguyễn Thị Minh Điệp | Vật lí | 7A | 43 | 1 | 1 | 2 | 1 |
| 181 | Nguyễn Thị Minh Điệp | Vật lí | 7B | 40 | 1 | 1 | 2 | 1 |
| 182 | Nguyễn Thị Minh Điệp | Vật lí | 7C | 40 | 1 | 1 | 2 | 1 |
| 183 | Phạm Thanh Hoa | Vật lí | 8A | 42 | 1 | 1 | 2 | 1 |
| 184 | Phạm Thanh Hoa | Vật lí | 8B | 38 | 1 | 1 | 2 | 1 |
| 185 | Phạm Thanh Hoa | Vật lí | 8C | 38 | 1 | 1 | 2 | 1 |
| 186 | Nguyễn Thùy Nhi | Vật lí | 9A | 37 | 1 | 2 | 2 | 1 |
| 187 | Nguyễn Thùy Nhi | Vật lí | 9B | 31 | 1 | 2 | 2 | 1 |
| 188 | Nguyễn Thùy Nhi | Vật lí | 9C | 32 | 1 | 2 | 2 | 1 |
|